BIỂU MỨC THU PHÍ, LỆ PHÍ
29/09/2022
BIỂU
MỨC THU PHÍ, LỆ PHÍ
Thủ
tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND cấp xã
(Căn cứ theo
Quyết định số 204/QĐ-UBND, ngày 09/3/2021 của UBND tỉnh Ninh Bình)
LĨNH VỰC HỘ TỊCH
|
Miễn
lệ phí lĩnh vực hộ tịch đối với trường hợp khai sinh, khai tử đúng hạn; đăng
ký kết hôn lần đầu; người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật
|
Stt
|
Tên
thủ tục hành chính
|
Đơn
vị tính
|
Phí,
lệ phí
|
1
|
Đăng
ký khai sinh
|
Đồng/lần
|
8.000đ
|
2
|
Đăng
ký nhận, cha, mẹ, con
|
Đồng/lần
|
15.000đ
|
3
|
Đăng
ký khai tử
|
Đồng/lần
|
8.000đ
|
4
|
Đăng
ký giám hộ
|
|
Không
|
5
|
Đăng
ký chấm dứt giám hộ
|
|
Không
|
6
|
Thay
đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch
|
Đồng/lần
|
15.000đ
|
7
|
Cấp
giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Đồng/lần
|
15.000đ
|
8
|
Đăng
ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
Đồng/lần
|
8.000đ
|
9
|
Đăng
ký lại kết hôn
|
Đồng/lần
|
30.000đ
|
10
|
Thủ
tục cấp bản sao, trích lục hộ tịch
|
Đồng/bản
|
8.000đ
|
LĨNH VỰC CHỨNG THỰC
|
Stt
|
Tên
thủ tục hành chính
|
Đơn
vị tính
|
Phí,
lệ phí
|
1
|
Thủ
tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền
sử dụng đất và nhà ở
|
Đồng/hợpđồng
|
50.000đ
|
2
|
Thủ
tục chứng thực di chúc
|
Đồng/di chúc
|
50.000đ
|
3
|
Thủ
tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
|
Đồng/vănbản
|
50.000đ
|
4
|
Thủ
tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản,
quyền sử dụng đất, nhà ở
|
Đồng/vănbản
|
50.000đ
|
5
|
Thủ
tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng
đất, nhà ở
|
Đồng/vănbản
|
50.000đ
|
6
|
Thủ
tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp
chứng thực điểm chỉ và trường hợp yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể
điểm chỉ được)
|
Đồng/trườnghợp
|
10.000đ
|
7
|
Thủ
tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Đồng/hợpđồng
|
30.000đ
|
8
|
Thủ
tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
|
Đồng/hợpđồng
|
25.000đ
|
9
|
Chứng
thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền
của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
Đồng/trang
|
2.000đ/trang; từ trang thứ 3 trở lên
thu 1000đ/trang, tối đa không quá 200.000đ/bản
|
10
|
Thủ
tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng
thực
|
Đồng/trang
|
2.000đ/trang; từ trang thứ 3 trở lên
thu 1.000đ/trang, tối đa thu không quá 200.000đ/bản
|
11
|
Cấp
bản sao từ sổ gốc
|
|
Không
|
|
|
|
|
|
|